Model: | CU/CS-PU9AKH-8 |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Năm ra mắt : | 2024 |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Nguyễn Kim |
Loại máy lạnh: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Kiểu dáng: | Máy lạnh treo tường |
Công suất: | 1 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 3070 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 9040 BTU |
Tốc độ làm lạnh tối đa: | 11600 BTU |
Tốc độ sưởi trung bình: | Không có sưởi ấm BTU |
Công nghệ Inverter: | Có Inverter |
Làm lạnh nhanh: | Powerful |
Khả năng lọc khí: | Công nghệ nanoe G |
Chế độ hẹn giờ: | Hẹn giờ bật tắt máy 24 tiếng. Chế độ hẹn giờ tự động. Cài đặt thời gian tắt mở thực |
Tự chẩn đoán lỗi: | Có |
Tự khởi động lại sau khi có điện: | Có |
Xua muỗi: | Không |
Khả năng hút ẩm: | Chức năng khử ẩm |
Lưu lượng gió dàn lạnh: | 10.3 m³/phút |
Lưu lượng gió dàn nóng: | 26.7 m³/phút |
Độ ồn dàn lạnh: | 36/26/21 dB |
Độ ồn dàn nóng: | 47 db |
Gas sử dụng: | Gas R32 |
Phạm vi hiệu quả: | dưới 15 m² |
Tiêu thụ điện: | 750 W/h |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): | 765 x 214 x 290 mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC): | 650 x 230 x 511 mm |
Khối lượng dàn lạnh: | 8 kg |
Khối lượng dàn nóng: | 18 kg |
Kích thước thùng dàn lạnh: | 847 x 373 x 266 mm |
Kích thước thùng dàn nóng: | 793 x 356 x 582 mm |
Khối lượng thùng dàn lạnh: | 9 kg |
Khối lượng thùng dàn nóng: | 20 kg |
Kết nối Wifi: | Kết nối Wifi điều khiển qua Smartphone |
Tiện ích khác: | Làm lạnh nhanh. Khử ẩm nhẹ. Chế độ Sleep hẹn giờ tắt máy và kiểm soát nhiệt độ trong khi ngủ. Chế độ điều hòa chạy siêu êm. Tự chẩn đoán lỗi. Nắp dàn lạnh có thể tháo rời, vệ sinh. Hẹn giờ Bật/Tắt 24 giờ. Tự khởi động lại ngẫu nhiên. Dàn tản nhiệt xanh |
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: 10.200.000đ
Model: | CU/CS-PU9AKH-8 |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Năm ra mắt : | 2024 |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Nguyễn Kim |
Loại máy lạnh: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Kiểu dáng: | Máy lạnh treo tường |
Công suất: | 1 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 3070 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 9040 BTU |
Tốc độ làm lạnh tối đa: | 11600 BTU |
Tốc độ sưởi trung bình: | Không có sưởi ấm BTU |
Công nghệ Inverter: | Có Inverter |
Làm lạnh nhanh: | Powerful |
Khả năng lọc khí: | Công nghệ nanoe G |
Chế độ hẹn giờ: | Hẹn giờ bật tắt máy 24 tiếng. Chế độ hẹn giờ tự động. Cài đặt thời gian tắt mở thực |
Tự chẩn đoán lỗi: | Có |
Tự khởi động lại sau khi có điện: | Có |
Xua muỗi: | Không |
Khả năng hút ẩm: | Chức năng khử ẩm |
Lưu lượng gió dàn lạnh: | 10.3 m³/phút |
Lưu lượng gió dàn nóng: | 26.7 m³/phút |
Độ ồn dàn lạnh: | 36/26/21 dB |
Độ ồn dàn nóng: | 47 db |
Gas sử dụng: | Gas R32 |
Phạm vi hiệu quả: | dưới 15 m² |
Tiêu thụ điện: | 750 W/h |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): | 765 x 214 x 290 mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC): | 650 x 230 x 511 mm |
Khối lượng dàn lạnh: | 8 kg |
Khối lượng dàn nóng: | 18 kg |
Kích thước thùng dàn lạnh: | 847 x 373 x 266 mm |
Kích thước thùng dàn nóng: | 793 x 356 x 582 mm |
Khối lượng thùng dàn lạnh: | 9 kg |
Khối lượng thùng dàn nóng: | 20 kg |
Kết nối Wifi: | Kết nối Wifi điều khiển qua Smartphone |
Tiện ích khác: | Làm lạnh nhanh. Khử ẩm nhẹ. Chế độ Sleep hẹn giờ tắt máy và kiểm soát nhiệt độ trong khi ngủ. Chế độ điều hòa chạy siêu êm. Tự chẩn đoán lỗi. Nắp dàn lạnh có thể tháo rời, vệ sinh. Hẹn giờ Bật/Tắt 24 giờ. Tự khởi động lại ngẫu nhiên. Dàn tản nhiệt xanh |